Giá: 2,200,000 (Chưa gồm VAT)
Đặc tính nổi trội:
Tốc độ 500 scan/s ( Có sensor chuyển đổi 2 chế độ).
Chế độ quét: tự động hoặc liên tục.
Giải mã phổ biến nhất mã vạch 1D, bao gồm: GS1 Databra & pdf 417.
Kết nối cổng USB. Khoảng cách đọc: 280mm
|
|||
Công nghệ quét mã vạch | 650 nm visible laser diode (VLD) | ||
Công nghệ quét mã vạch | 32 bit | ||
Độ rộng của tia | 35 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | ||
Góc quét | 52° | ||
Tốc độ đọc | 500 scans/ giây | ||
Góc Pitch/Roll/Skew | 65° / 30° / 65° | ||
Độ rộng tối thiểu của MV | 5 mil @ PCS=90% (Code 39) | ||
Độ tương phản của MV | 30% @ UPC/EAN 100% | ||
Đèn hiệu hoạt động | Three-color LED (green, red & blue) | ||
Âm bíp | Programmable tone & beep time | ||
Kết nối vào máy tính | Keyboard, RS-232C, HID USB, wand | ||
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |||
Kích cỡ | 106.7 × 58.0 × 155.0 mm (device only) | ||
Trọng lượng | 148 g (chưa bao gồm chân đế) | ||
Cáp kết nối | 2M | ||
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG | |||
Điện áp vào | 5 VDC ±10% | ||
Cường độ hoạt động | 200 mA | ||
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH | |||
Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 | ||
EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | ||
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG | |||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 40°C (32°F – 104°F) | ||
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | ||
Độ ẩm | 5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông) | ||
Độ chiếu sáng cho phép | 4,500 Lux (phát huỳnh quang) | ||
Độ cao rơi cho phép | An toàn khi rơi từ độ cao 1m |